- Views 3327
- Likes
Thị trường máy in khổ lớn khá đa dạng với rất nhiều nhà cung cấp nhứ Océ, Canon, Mutoh, Hp, Epson … Khách hàng luôn luôn có sự so sánh các hãng với nhau. Nhưng dường như chưa có một cá nhân nào đưa ra nhận xét khách quan về chúng. Khách hàng thường nghe theo lời tư vấn của nhân viên bán hàng nhưng dường như là chưa đủ. Bạn phải nghe nhân viên kỹ thuật họ nói gì, họ mới là người am hiểu nhất về máy. Ở bài viết này tôi đưa ra một số dòng máy in cụ thể để so sánh, dưới một bảng so sánh tổng quát nhất. Cung cấp thông tin đầy đủ về thông số kỹ thuật giúp khách hàng có sự lựa chọn phù hợp. Tôi sẽ lấy những máy thông dụng và tốt nhất từ hai dòng máy in khổ lớn Hp DesignJet và Canon iPF để so sánh.
- Máy in màu khổ lớn HP DesignJet DJ 510, HP DesignJet DJ 770, HP DesignJet DJ T1120
2. Máy in màu khổ lớn Canon iPF 755, Canon iPF 750, Canon iPF 755
Xem bảng so sánh bên dưới, tôi sẽ rút ra những điểm nổi bật nhất.
Hãng | HP | HP | Canon | Canon |
---|---|---|---|---|
Dòng máy | DesignJet Dj T1120 DesignJet Dj T1120ps | DesignJet DJ770 | iPF755 | iPF750 |
Độ phân giải | 2400x1200 | 2400x1200 | 2400x1200 | 2400x1200 |
Ngôn ngữ in | HP-GL/2, HP RTL, CALS/G4, HP-PCL3-GUI, T1120PS Includes PostScript Rip | HP-GL/2, HP RTL, CALS/G4, HP-PCL3-GUI | HP-GL/2, HP RTL, GARO | HP-GL/2, HP RTL, GARO |
Đầu in | HP 72 | HP 72 | PF-04 | PF-04 |
Loại mực | Dye/Pig | Dye/Pig | Dye/Pig | Dye/Pig |
Kiểu màu | CMY,MK,PK,GY | CMY,MK,PK,GY | CMYKMBK | CMYKMBK |
Ổ cứng | 80 GB | 160 GB | 80 GB | 80 GB |
Tống số nozzle | 6336 | 6336 | 15360 | 15360 |
Tốc độ in màu | 445 ft2/hr | 549 ft2/hr | ~779 ft2/hr | ~779 ft2/hr |
Nozzle màu đen | 3168 | 3168 | 5120 | 5120 |
Size roll giấy | 300ft | 300ft | 500ft | 500ft |
Bộ nhớ -RAM | 384MB | 384MB | 256 MB | 256 MB |
Tổn hao điện năng | 200 w | 120 w | 140 w | 140 w |
Kích thước khay chứa mực | 130ml/69m | 130ml/69m | 130 ml | 130 ml |
Không gian đặt máy | 74.8” x 39.4.” | 69.7” x 28.4” | 51.34” x 34.25” | 51.34” x 34.25” |
Khổ rộng | 44” | 44” | 36" | 36" |
size giọt mực | 6pl (C,M,PK,GY) 9pl (Y, MK) | 6pl (C,M,PK,GY) 9pl (Y, MK) | 4pl | 4pl |
Số màu | 6 | 6 | 5 | 5 |
Nét đường vẽ mảnh nhất | 0.06mm | 0.06mm | 0.02 mm | 0.02 mm |
Oke! Bạn đã xem hết bảng so sánh, tôi sẽ rút lại những điểm nổi bất:
- Nếu bạn chú ý đến tốc độ in thì máy in màu khổ lớn Canon iPF 755, Canon iPF 750 có tốc độ in nhanh hơn rất nhiều.
- Máy in màu khổ lớn HP DesignJet DJ 510, HP DesignJet DJ 770 với dung lượng RAM (bộ nhớ) cao hơn giúp việc sử lý file, quản lý file in và quá trình in của máy tốt hơn.
- Với công nghệ in phun của máy in màu khổ lớn Canon cải tiến tốt hơn HP, Canon vượt trội hơn Hp màu sắc điểm ảnh.
- Canon ít tốn diện tích đặt máynhững công ty dịch vụ thích điều này.
- Nhìn chung giá thành máy in màu khổ lớn hp có giá rẻ hơn khá nhiều.
- Theo quan điểm của riêng tôi, tôi thích máy in màu khổ lớn Canon hơn.
Cuối cùng cho tôi biết quan điểm của bạn. Bạn có đồng ý với tôi không?
Bạn (cá nhân hay Công ty) đang có nhu cầu đầu tư một máy in màu khổ lớn A0, liên hệ Hotline: 0932.117.911 để có được giải pháp in khổ lớn hiệu quả.
2 thoughts on “So sánh máy in khổ lớn – HP DesignJet và Canon iPF”